canh cửi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh cửi+
- Weaving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh cửi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh cửi":
canh cải canh cửi - Những từ có chứa "canh cửi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 682